tin tức công ty

Bột Feldspar: Ứng dụng thiết yếu trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ

Trong tự nhiên, fenspat tinh khiết cực kỳ hiếm. Ngay cả các khoáng chất thường được gọi là "fenspat kali" cũng có thể cùng tồn tại hoặc trộn lẫn với fenspat natri. Những khoáng chất tự nhiên này fenspat khoáng sản là nguyên liệu thô cốt lõi để sản xuất bột fenspat. Khoáng vật fenspat chứa cả fenspat kali và fenspat natri được gọi là fenspat kiềm. Khoáng vật được tạo ra từ fenspat natri và fenspat canxi được gọi là plagioclase. Khi khoáng vật fenspat bao gồm fenspat canxi và fenspat bari, chúng ta gọi chúng là fenspat kiềm thổ. Kali microcline là một loại fenspat kali có cấu trúc tinh thể ba nghiêng. Nếu fenspat natri được sắp xếp theo một mô hình đều đặn bên trong nó, fenspat sọc được hình thành. Sau khi xử lý, khoáng vật này có thể được chuyển thành bột fenspat với các tính chất cụ thể.

potassium feldspar

Feldspar là một trong những khoáng chất dồi dào nhất trong lớp vỏ Trái đất. Nó được phân bố rộng rãi trong một số lớp trầm tích và hầu như tất cả các loại đá mácma. Hơn nữa, các mỏ khai thác fenspat, thích hợp để chế biến thành bột fenspat, được tìm thấy ở hầu hết các khu vực trên thế giới. Do đó, tiềm năng trữ lượng khoáng sản có thể sử dụng là rất lớn. Điều này đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu thô rắn cho sản xuất bột fenspat quy mô lớn.

Chuẩn bị bột Feldspar

Quặng fenspat tự nhiên (như fenspat kali, fenspat natri và fenspat canxi) là nguyên liệu thô chính để chế biến bột fenspat. Phương pháp này tiết kiệm chi phí, có thể mở rộng và phù hợp với nhu cầu bột cấp công nghiệp. Quy trình cốt lõi bao gồm xử lý quặng trước → nghiền → nghiền → tinh chế → sấy → nghiền siêu mịn (tùy chọn) → phân loại.

Lựa chọn quặng và xử lý sơ bộ

  • Hoạt động: Phân loại thủ công hoặc cơ học quặng có hàm lượng fenspat ≥80% (tạp chất chủ yếu gồm thạch anh, mica, khoáng chất sắt, khoáng chất titan, v.v.). Dùng nước sạch rửa sạch bùn và cát bám vào.
  • Khách quan: Chọn quặng fenspat có độ tinh khiết cao và loại bỏ tạp chất trên bề mặt như đất và thảm thực vật.

nghiền nát

feldspar powder
  • Nghiền mịn: Sử dụng máy nghiền va đập để nghiền thành bột có kích thước 1-5mm (chuẩn bị nghiền).
  • Khách quan: Phá vỡ các mảnh quặng lớn thành các hạt nhỏ hơn để nghiền dễ hơn.
  • Thiết bị và quy trình:
  • Nghiền thô: Sử dụng máy nghiền hàm để nghiền quặng thành kích thước 50-100mm.
  • Nghiền trung bình: Sử dụng máy nghiền hình nón hoặc máy nghiền va đập để nghiền tiếp thành kích thước 5-20mm.

Nghiền (Nghiền sơ cấp)

Khách quan: Nghiền các hạt mịn thành bột có kích thước micron (thường là 10-100μm) và phân tán các hạt ban đầu.

Thiết bị chung:

ball mill for super-fine powders
  • Nhà máy Raymond (phù hợp với sản phẩm có độ mịn trung bình, kích thước hạt 10-74μm).
  • máy nghiền bi (nghiền khô hoặc nghiền ướt, sử dụng bi thép hoặc gốm để nghiền va đập, kích thước sản phẩm có thể đạt 5-50μm).
  • Máy nghiền rung (hiệu suất cao, thích hợp cho các khoáng chất giòn, có thể thu được bột nguyên sinh mịn hơn).

Thanh lọc (Bước quan trọng, loại bỏ tạp chất)

Quặng fenspat tự nhiên chứa các tạp chất như thạch anh (SiO₂), mica (chứa K, Al, Si và nước), khoáng chất sắt (Fe₂O₃, Fe₃O₄) và khoáng chất titan (TiO₂), ảnh hưởng đến tính chất bột (ví dụ, đổi màu sau khi nung gốm, giảm độ trong suốt của thủy tinh). Các tạp chất này phải được loại bỏ thông qua các phương pháp sau: Tách từ (Loại bỏ sắt), tách tuyển nổi, ngâm axit (Loại bỏ tạp chất) và tách nặng (Tách trọng lực)

Sấy khô

Nhiệt độ sấy thường là 100-150°C, cho đến khi độ ẩm ≤1%

  • Khách quan: Loại bỏ độ ẩm khỏi bột đã tinh chế (đặc biệt là sau khi nghiền ướt hoặc ngâm axit).
  • Thiết bị:
  • Máy sấy hộp (quy mô nhỏ).
  • Máy sấy trống (quy mô trung bình).
  • Máy sấy phun (quy mô lớn, có thể sấy và tạo hạt cùng lúc).

Nghiền siêu mịn (Tùy chọn, cho bột Submicron/Nanometer)

Nếu cần bột mịn hơn (ví dụ: D50 ≤ 5μm đối với gốm sứ hoặc lớp phủ cao cấp), cần phải nghiền siêu mịn:

Ultrafine grinder

Thiết bị:

  • Máy nghiền khí nén (sử dụng luồng khí tốc độ cao để tác động vào các hạt, kích thước sản phẩm 1-10μm, độ tinh khiết cao).
  • Máy nghiền khuấy (nghiền ướt, có thể đạt được kích thước hạt dưới micron).
  • Máy nghiền bi hành tinh (nghiền khô hoặc nghiền ướt, phù hợp cho phòng thí nghiệm hoặc sản xuất quy mô nhỏ).

Phân loại

air classifer1

Khách quan: Kiểm soát sự phân bố kích thước hạt bột (ví dụ, loại bỏ các hạt thô hoặc siêu mịn) để đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau.

Thiết bị:

  • Máy phân loại không khí (sử dụng với máy nghiền khí nén).
  • Máy sàng lọc (đối với bột thô, chẳng hạn như lưới 200, lưới 325).

Công dụng chính của bột Feldspar

Ngoài việc là nguyên liệu thô chính cho ngành công nghiệp thủy tinh (chiếm khoảng 50-60% tổng lượng sử dụng), fenspat cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành gốm sứ, chiếm khoảng 30%. Phần còn lại được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, chất mài mòn, sợi thủy tinh và điện cực.

Thủy tinh thông lượng

Bột fenspat là một trong những thành phần chính trong hỗn hợp thủy tinh. Nó chứa hàm lượng Al₂O₃ cao và hàm lượng sắt thấp. Điểm nóng chảy của nó thấp hơn nhôm oxit, khiến nó dễ nóng chảy hơn. Feldspar không chỉ làm giảm nhiệt độ nóng chảy của thủy tinh mà còn mở rộng phạm vi nóng chảy. Nó chủ yếu được sử dụng để tăng hàm lượng alumina trong thành phần thủy tinh, giảm nhiệt độ nóng chảy trong quá trình sản xuất thủy tinh và tăng hàm lượng kiềm. Điều này làm giảm lượng kiềm được sử dụng. Ngoài ra, fenspat tan chảy chậm thành thủy tinh và có tiềm năng kết tinh thấp. Điều này ngăn ngừa sự hình thành tinh thể trong quá trình làm thủy tinh và tránh làm hỏng sản phẩm. Nó cũng giúp điều chỉnh độ nhớt của thủy tinh. Thông thường, fenspat kali hoặc fenspat natri được sử dụng trong hỗn hợp thủy tinh.

Thành phần thân gốm

Trước khi nung, fenspat hoạt động như một tác nhân trợ dung. Nó làm giảm co ngót và biến dạng khi sấy, cải thiện hiệu suất sấy và rút ngắn thời gian sấy. Trong quá trình nung, fenspat hoạt động như một chất trợ dung để hạ nhiệt độ nung. Nó thúc đẩy quá trình nóng chảy của thạch anh và cao lanh. Thủy tinh fenspat hình thành ở trạng thái nóng chảy khuếch tán và thâm nhập vào pha lỏng. Điều này đẩy nhanh quá trình hình thành mullite. Thủy tinh fenspat lấp đầy giữa các hạt mullite làm đặc khối. Điều này làm giảm độ xốp và cải thiện độ bền cơ học và tính chất điện môi. Hơn nữa, sự hình thành thủy tinh fenspat cải thiện độ trong mờ của khối. Lượng fenspat được thêm vào khối gốm thay đổi tùy thuộc vào nguyên liệu thô và yêu cầu của sản phẩm.

Men gốm

ceramic glaze

Men gốm chủ yếu bao gồm các vật liệu fenspat, thạch anh và đất sét. Hàm lượng fenspat dao động từ 10-35%. Trong ngành gốm sứ (cả phần thân và men), fenspat kali chủ yếu được sử dụng.

Nguyên liệu men

Feldspar được trộn với các nguyên liệu khoáng khác để sản xuất men. Nhìn chung, hàm lượng fenspat điển hình trong hỗn hợp này dao động từ 20-30%.

Chất mài mòn

Feldspar thường được sử dụng làm chất kết dính gốm trong sản xuất đá mài. Hàm lượng của nó nằm trong khoảng 28-45%.

Công dụng khác

Feldspat kali cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô để chiết xuất phân kali.

Bột Epic

Epic Powder, hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, xay, phân loại và sửa đổi bột siêu mịn. Vì vậy, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!

    Hãy chứng minh bạn là con người bằng cách chọn ngôi sao

    viTiếng Việt
    Cuộn lên trên cùng